Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tân
Mã sinh viên: 1631070306
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 5.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 6 6 C 6 (C) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2015
15 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 28/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 8.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 28/09/2015 08/10/2015
18 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
19 Kế toán tài chính 1 1.5 3.5 F 3.5 (F) 21/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 6 6 C 6 (C) 22/01/2016
21 Địa lý kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
24 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
26 Kế toán quản trị 1 6.5 7 B 7 (B) 02/08/2016
27 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
28 Kế toán tài chính 2 2 3.7 F 3.7 (F) 26/07/2016
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 05/08/2016
31 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
32 Kỹ năng làm việc nhóm 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 6 5.4 D 5.4 (D) 01/08/2016
34 Lý thuyết kiểm toán 9 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
35 Kế toán công 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2017
39 Kế toán công ty 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2017
40 Hệ thống thông tin kế toán 5 6 C 6 (C) 18/01/2017
41 Kế toán tài chính 3 8.5 A 8.5 (A)
42 Kế toán công 2 8 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2017
43 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7 B 7 (B) 15/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
45 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2016
46 Kinh tế vi mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2016
47 Kế toán tài chính 1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2016
48 Kế toán tài chính 2 8 8.1 B 8.1 (B) 13/03/2017
49 Kế toán công 1 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2017
50 Tài chính doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo