Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Phi
Mã sinh viên: 1631080010
Lớp: CĐ KTN 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1.5 3 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/01/2015 15/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 2.5 3.9 3.3 F F 3.9 (F) 01/02/2015 02/03/2015
3 Hình họa 1 3.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2015 18/02/2015
4 Vật lý 0 2 1.4 2.7 F F 2.7 (F) 29/01/2015 11/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 27/01/2015 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 30/07/2015 03/09/2015
8 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
10 Giáo dục thể chất 2 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/08/2015 08/09/2015
11 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
12 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 06/08/2015
13 Kỹ thuật nhiệt 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 10/08/2015 08/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 06/08/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 13/09/2016
18 Bơm, quạt, máy nén 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2016
19 Nhiệt động học 0 2.2 F 2.2 (F) 20/01/2016
20 CAD 8 8 B 8 (B) 25/02/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
23 An toàn điện 5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2016
24 Kỹ thuật điện 6 6.6 C 6.6 (C) 24/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
26 Tiếng Anh 1 3 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
27 Tiếng Anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 15/02/2017
28 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.5 C 6.5 (C)
29 Tiếng Anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2016
30 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3.5 4.9 D 4.9 (D) 16/08/2016
31 Kỹ thuật điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2016
32 Kỹ thuật lạnh 8 7.6 B 7.6 (B) 30/07/2016
33 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.3 C 6.3 (C) 12/08/2016
34 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 3.5 5 D 5 (D) 13/03/2017
35 Kỹ thuật điều hoà không khí 5.5 6 C 6 (C) 19/01/2017
36 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
37 Lò hơi và mạng nhiệt 0 2.2 F 2.2 (F) 16/02/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.2 F 3.2 (F) 12/01/2017
39 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 18/01/2017
40 Thực hành lắp đặt sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm 9 A 9 (A)
41 Tính toán thiết kế kho lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2017
42 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 8 9 A 9 (A) 01/06/2017
43 Đồ án thiết kế kho lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 31/05/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 12/06/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 9 A 9 (A)
46 Cơ lý thuyết 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2016
47 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2016
48 Vật lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2016
49 Nhiệt động học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2016
50 Phương pháp tính 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2016
51 Lò hơi và mạng nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo