Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Huy
Mã sinh viên: 1631080011
Lớp: CĐ KTN 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 1.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/01/2015 15/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 01/02/2015 02/03/2015
3 Hình họa 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2015 18/02/2015
4 Vật lý 0.5 2.5 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 29/01/2015 11/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4 4 D 4 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 06/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Cơ lý thuyết I (I)
8 Tin học văn phòng I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực hành cơ khí cơ bản 1.3 F 1.3 (F)
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Kỹ thuật nhiệt I (I)
14 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Nhiệt động học ** ** ** (I) 20/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 CAD I (I)
19 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
20 An toàn điện ** ** ** (I) 22/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo