Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phan Hiếu
Mã sinh viên: 1631080026
Lớp: CĐ KTN 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 28/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.6 D 4.6 (D) 01/02/2015
3 Hình họa 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 31/01/2015 18/02/2015
4 Vật lý I (I)
5 Toán cao cấp 1 4 4 D 4 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 06/02/2015 22/04/2015
7 Cơ lý thuyết I (I)
8 Tin học văn phòng ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 11/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
10 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 04/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
12 Hóa học đại cương 3.5 4.1 D 4.1 (D) 06/08/2015
13 Kỹ thuật nhiệt 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/08/2015 08/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 13/04/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2015
17 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 17/09/2016
18 Cơ lý thuyết I (I)
19 Vật lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
21 Bơm, quạt, máy nén 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
22 Bơm, quạt, máy nén ** ** ** ** 22/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nhiệt động học 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2016
24 CAD 4 5 D 5 (D) 25/02/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
26 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
27 An toàn điện 5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2016
28 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2016
29 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
30 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
31 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
32 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
33 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
34 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 4 5 D 5 (D) 16/08/2016
35 Kỹ thuật điện tử 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/08/2016
36 Kỹ thuật lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2016
37 Lò công nghiệp và lò điện 3 4.7 D 4.7 (D) 12/08/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 1.1 F 1.1 (F) 12/01/2017
39 Tự động hoá hệ thống lạnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2017
40 Thực hành lắp đặt sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm 7.3 B 7.3 (B)
41 Tính toán thiết kế kho lạnh 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
42 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 3 4 D 4 (D) 13/03/2017
43 Kỹ thuật điều hoà không khí 3.5 3.3 F 3.3 (F) 19/01/2017
44 Pháp luật đại cương I (I)
45 Lò hơi và mạng nhiệt 0.5 2.7 F 2.7 (F) 16/02/2017
46 Pháp luật đại cương I (I)
47 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
48 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 7 B 7 (B) 01/06/2017
49 Đồ án thiết kế kho lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 31/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.8 A 8.8 (A)
51 Cơ lý thuyết I (I)
52 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 14/03/2017
53 Vật lý I (I)
54 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
55 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2016
56 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Lò hơi và mạng nhiệt 7.5 7 B 7 (B) 22/09/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo