Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Nghĩa
Mã sinh viên: 1631080034
Lớp: CĐ KTN 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/01/2015 15/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 01/02/2015 02/03/2015
3 Hình họa 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2015
4 Vật lý 0 3 2 4 F D 4 (D) 29/01/2015 11/02/2015
5 Toán cao cấp 1 5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 06/02/2015 22/04/2015
7 Cơ lý thuyết ** 0 ** 1.2 ** F 1.2 (F) 30/07/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tin học văn phòng 1 6.5 2.3 6 F C 6 (C) 11/08/2015 08/09/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
10 Giáo dục thể chất 2 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/08/2015 08/09/2015
11 Thực hành cơ khí cơ bản 5.7 C 5.7 (C)
12 Hóa học đại cương 2.5 4 D 4 (D) 06/08/2015
13 Kỹ thuật nhiệt 1 9 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 10/08/2015 08/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 06/08/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 13/09/2016
18 Cơ lý thuyết 6.5 6 C 6 (C) 20/09/2016
19 Bơm, quạt, máy nén 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2016
20 Nhiệt động học 0 2.1 F 2.1 (F) 20/01/2016
21 CAD 2 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
23 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
24 An toàn điện 4 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2016
25 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 24/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
27 Tiếng Anh 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
28 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
29 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
30 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2016
31 Kỹ thuật điện tử I (I)
32 Kỹ thuật lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2016
33 Lò công nghiệp và lò điện 3.5 4 D 4 (D) 12/08/2016
34 Tính toán thiết kế kho lạnh 6 6 C 6 (C) 12/01/2017
35 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/03/2017
36 Kỹ thuật điều hoà không khí 4.5 5.4 D 5.4 (D) 19/01/2017
37 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
38 Lò hơi và mạng nhiệt 0.5 2.3 F 2.3 (F) 16/02/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2017
40 Tự động hoá hệ thống lạnh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2017
41 Thực hành lắp đặt sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm 7 B 7 (B)
42 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 7 B 7 (B) 01/06/2017
43 Đồ án thiết kế kho lạnh 8 8.2 B 8.2 (B) 31/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8 B 8 (B)
45 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 13/03/2017
46 Kỹ thuật điện tử 3 2 F 2 (F) 19/09/2017
47 Nhiệt động học 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2016
48 Phương pháp tính 8.5 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2016
49 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2017
50 Kỹ thuật điện tử 1 3.1 F 3.1 (F) 31/03/2017
51 Lò hơi và mạng nhiệt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo