Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khỏe
Mã sinh viên: 1631080039
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2015 02/03/2015
3 Hình họa 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2015 18/02/2015
4 Vật lý 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 29/01/2015 11/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 30/07/2015 03/09/2015
8 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
11 Thực hành cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
12 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/08/2015
13 Kỹ thuật nhiệt 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 10/08/2015 08/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2015
17 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2016
18 Bơm, quạt, máy nén 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2016
19 Nhiệt động học 0 1.3 F 1.3 (F) 20/01/2016
20 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
22 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
23 An toàn điện 5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2016
24 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 24/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
26 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
27 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.5 C 6.5 (C)
28 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
29 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 4 5 D 5 (D) 16/08/2016
30 Kỹ thuật điện tử 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2016
31 Kỹ thuật lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2016
32 Lò công nghiệp và lò điện 3 4.3 D 4.3 (D) 12/08/2016
33 Tính toán thiết kế kho lạnh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2017
34 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2017
35 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2017
36 Pháp luật đại cương 6 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
37 Lò hơi và mạng nhiệt 3 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
39 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2017
40 Thực hành lắp đặt sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm 7 B 7 (B)
41 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 7 B 7 (B) 01/06/2017
42 Đồ án thiết kế kho lạnh 8 8.2 B 8.2 (B) 31/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
44 Cơ lý thuyết 2 3.7 F 3.7 (F) 23/03/2016
45 Vật lý 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/03/2016
46 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2016
47 Nhiệt động học 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2016
48 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo