Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Luyên
Mã sinh viên: 1631100082
Lớp: CĐ CNCM 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 27/01/2015 15/02/2015
2 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2015
3 Vật liệu may 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2015
4 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
5 Thiết bị may công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 19/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
8 Vật lý 1 2.5 3.1 4.1 F D 4.1 (D) 24/07/2015 10/09/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 02/08/2015 10/09/2015
10 Công nghệ may 1 6 6.4 C 6.4 (C) 09/08/2015
11 Cơ sở thiết kế trang phục 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/08/2015 04/09/2015
12 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
14 Giáo dục thể chất 2 10 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/04/2015
16 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2015
17 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2015
18 Thiết kế trang phục 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2016
19 Marketing thời trang 8 8 B 8 (B) 28/03/2016
20 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.7 F 2.7 (F) 15/01/2016
22 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
24 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
25 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
26 Thiết kế trang phục 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 20/08/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2016
28 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
29 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 7.8 B 7.8 (B) 10/06/2016
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9.5 A 9.5 (A)
31 Công nghệ may 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2016
32 Công nghệ may 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/09/2016
33 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.2 B 8.2 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
40 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 B 7 (B) 18/01/2017
41 Pháp luật đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
43 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
44 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.5 B 7.5 (B)
45 Cơ sở thiết kế trang phục 6.5 7 B 7 (B) 15/09/2016
46 Thiết bị may công nghiệp ** ** ** (I) 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo