Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy
Mã sinh viên: 1631100092
Lớp: CĐ CNCM 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 1.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 27/01/2015 15/02/2015
2 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 17/01/2015
3 Vật liệu may 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2015
4 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
5 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 22/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
8 Vật lý 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 02/08/2015
10 Công nghệ may 1 ** 4.5 ** 5 ** D 5 (D) 09/08/2015 05/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.2 C 6.2 (C) 06/08/2015
12 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
14 Giáo dục thể chất 2 1 6 1.7 5 F D 5 (D) 03/08/2015 08/09/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
16 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2015
17 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 22/09/2015
18 Thiết kế trang phục 1 2 3.4 F 3.4 (F) 17/01/2016
19 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 28/03/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
21 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
22 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
24 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
25 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
26 Thiết kế trang phục 2 1 2.9 F 2.9 (F) 20/08/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/08/2016
28 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
29 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7 B 7 (B) 10/06/2016
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
31 Công nghệ may 2 3 4.3 D 4.3 (D) 11/08/2016
32 Công nghệ may 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2016
33 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 07/09/2016
34 Thực hành thiết kế trang phục 2 5 D 5 (D)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 4 D 4 (D) 20/01/2017
36 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 3.5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2017
39 Quản lý chất lượng trang phục 2 3.3 F 3.3 (F) 18/01/2017
40 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
42 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2017
43 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7 B 7 (B)
44 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)
45 Thiết kế trang phục 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2016
46 Quản lý chất lượng trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2017
47 Thiết kế trang phục 2 8.5 7.6 B 7.6 (B) 22/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo