Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thảo
Mã sinh viên: 1631100127
Lớp: CĐ CNCM 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/01/2015
2 Vật liệu may 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 19/01/2015
6 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
7 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 05/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2015
11 Công nghệ may 1 6 6.3 C 6.3 (C) 09/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/08/2015 04/09/2015
13 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
17 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
18 Tiếng Anh 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 23/02/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
21 Vẽ mỹ thuật 8.2 B 8.2 (B)
22 Marketing thời trang 9 8.7 A 8.7 (A) 23/03/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
24 Thiết kế trang phục 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2016
25 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
26 Công nghệ may 3 6.5 6 C 6 (C) 29/08/2016
27 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
28 Công nghệ may 2 8.5 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2016
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/08/2016
31 Thiết kế trang phục 2 2 3.9 F 3.9 (F) 20/08/2016
32 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
33 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2017
34 Thiết kế trang phục 2 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2017
36 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
37 Pháp luật đại cương 1.5 3.6 F 3.6 (F) 19/01/2017
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 1.5 3.5 F 3.5 (F) 19/01/2017
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
41 Quản lý chất lượng trang phục 5.5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2017
42 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 6 C 6 (C)
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7.5 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2017
44 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8 B 8 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
46 Thiết kế trang phục 2 I (I)
47 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
48 Thiết kế trang phục 1 6 5.1 D 5.1 (D) 14/09/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2 4 D 4 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo