Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ninh
Mã sinh viên: 1631100169
Lớp: CĐ CNCM 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2015
2 Vật liệu may 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 1 2.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/01/2015 15/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 19/01/2015
6 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
7 Toán cao cấp 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/08/2015 15/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Vật lý 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 24/07/2015 10/09/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2015
11 Công nghệ may 1 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/08/2015 05/09/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 5 5.9 C 5.9 (C) 06/08/2015
13 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 08/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
18 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
19 Tiếng Anh 1 1.5 3 F 3 (F) 23/02/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
21 Vẽ mỹ thuật 7.7 B 7.7 (B)
22 Marketing thời trang 8 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
24 Thiết kế trang phục 1 3 4.1 D 4.1 (D) 21/01/2016
25 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
26 Công nghệ may 3 6.5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2016
27 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
28 Công nghệ may 2 7 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2016
29 Tiếng Anh 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 07/09/2016
30 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.7 F 2.7 (F) 06/08/2016
32 Thiết kế trang phục 2 0.5 2.5 F 2.5 (F) 20/08/2016
33 Tiếng Anh 2 2.5 3.3 F 3.3 (F) 07/08/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) ** ** ** (I) 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
36 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2017
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2017
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 3 F 3 (F)
40 Quản lý chất lượng trang phục 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
42 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 8.5 A 8.5 (A)
43 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 6.5 C 6.5 (C)
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2017
45 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 03/10/2017
46 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)
47 Thiết kế trang phục 1 2.5 2.5 F 2.5 (F) 14/09/2016
48 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2017
50 Thiết kế trang phục 2 0 1.4 F 1.4 (F) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo