Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoa Phượng
Mã sinh viên: 1631100494
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
2 Thiết bị may công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2015
3 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 02/02/2015
4 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Vật liệu may 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2015
9 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 05/08/2015
10 Vật lý 0 0.5 2.3 2.6 F F 2.6 (F) 24/07/2015 09/09/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2015
12 Công nghệ may 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2015
13 Cơ sở thiết kế trang phục 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/08/2015 04/09/2015
14 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
16 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 26/08/2015
17 Vẽ kỹ thuật 10 9.7 A 9.7 (A) 22/09/2015
18 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
20 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
21 Thiết kế trang phục 1 4 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2016 ĐPK
22 Vẽ mỹ thuật 8 B 8 (B)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2016
25 Marketing thời trang 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2016
26 Công nghệ may 2 5 5 D 5 (D) 09/08/2016
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
28 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
29 Công nghệ may 3 ** ** ** ** 26/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 27/09/2016
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 B 8 (B) 10/06/2016
32 Thiết kế trang phục 2 1.5 3.2 F 3.2 (F) 05/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 31/05/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 0 1.7 F 1.7 (F) 20/01/2017
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
36 Quản lý chất lượng trang phục 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2017
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5.3 D 5.3 (D)
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8.5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2017
39 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
40 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
42 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7 7 B 7 (B) 15/06/2017
43 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
44 Thiết kế trang phục 2 6 6.4 C 6.4 (C) 17/05/2017
45 Cơ sở thiết kế trang phục 5 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2016
46 Toán cao cấp 1 8 7.6 B 7.6 (B) 17/03/2016
47 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 18/03/2016
48 Pháp luật đại cương 7 8 G 8 (G) 18/03/2016
49 Công nghệ may 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/09/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo