Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Phượng
Mã sinh viên: 1631120013
Lớp: CĐ Công nghệ Hóa học 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
3 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 01/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 13/05/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2015
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2015
10 Vật lý 0 2.5 1.9 3.6 F F 3.6 (F) 29/07/2015 10/09/2015
11 Hóa hữu cơ 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 29/07/2015 04/09/2015
12 Hóa môi trường 2 3 3.3 3.9 F F 3.9 (F) 10/08/2015 05/09/2015
13 Hóa vô cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 04/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5 D 5 (D) 05/08/2015
16 Tiếng Anh 1 I (I)
17 Hóa lý 1 I (I)
18 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hóa phân tích I (I)
23 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
24 Quá trình và thiết bị truyền khối ** ** ** (I) 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật phản ứng I (I)
26 Kỹ thuật xúc tác I (I)
27 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
28 An toàn lao động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo