Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Công Minh
Mã sinh viên: 1631120015
Lớp: CĐ Công nghệ Hóa học 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2015 07/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/01/2015 14/02/2015
3 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2015 02/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 03/02/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
8 Giáo dục thể chất 2 I (I)
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
10 Vật lý ** ** ** ** 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa hữu cơ 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 29/07/2015 04/09/2015
12 Hóa môi trường 0 ** 0.9 ** F ** ** 10/08/2015 05/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Hóa vô cơ I (I)
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Tiếng Anh 1 I (I)
17 Hóa lý 1 I (I)
18 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
19 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hóa phân tích I (I)
22 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
23 Quá trình và thiết bị truyền khối ** ** ** (I) 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật phản ứng I (I)
25 Kỹ thuật xúc tác I (I)
26 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
27 An toàn lao động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo