1
|
Tin học văn phòng
|
0
|
4
|
1.5
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
23/01/2015
|
07/02/2015
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
0
|
6
|
1.8
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
27/01/2015
|
14/02/2015
|
|
3
|
Hóa học đại cương
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
21/01/2015
|
|
|
4
|
Vẽ kỹ thuật
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
28/01/2015
|
|
|
5
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
01/02/2015
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
03/02/2015
|
|
|
7
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
13/05/2015
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
04/08/2015
|
|
|
9
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
21/05/2015
|
|
|
10
|
Vật lý
|
**
|
3.5
|
**
|
3.6
|
**
|
F
|
3.6 (F)
|
29/07/2015
|
10/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Hóa hữu cơ
|
2.5
|
**
|
3.6
|
**
|
F
|
**
|
3.6 (F)
|
29/07/2015
|
04/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Hóa môi trường
|
2
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
10/08/2015
|
05/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Hóa vô cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
14/05/2015
|
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
05/08/2015
|
|
|
16
|
Hóa lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
24/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Hóa phân tích
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
27/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Tiếng Anh 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
23/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
28/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Các phương pháp phân tích trắc quang
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Kỹ thuật phản ứng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Dụng cụ đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Kỹ thuật xúc tác
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Tiếng Anh 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/09/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Hóa kỹ thuật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
An toàn lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|