Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phú Khang
Mã sinh viên: 1631120036
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 27/01/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 13/05/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/08/2015
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 2.3 F 2.3 (F) 21/05/2015
10 Vật lý 0.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 29/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa hữu cơ 2 4.1 D 4.1 (D) 29/07/2015
12 Hóa môi trường 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2015
13 Hóa vô cơ 4 4.3 D 4.3 (D) 04/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 05/08/2015
16 Tiếng Anh 1 I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
20 Quá trình và thiết bị truyền khối ** ** ** (I) 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật phản ứng I (I)
22 Kỹ thuật xúc tác I (I)
23 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
24 An toàn lao động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo