Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Ngọc Trung
Mã sinh viên: 1631120060
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 23/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Hóa học đại cương 0.5 3 2.9 4.6 F D 4.6 (D) 21/01/2015 12/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2015 02/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 03/02/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/08/2015
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
10 Vật lý 4 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2015
11 Hóa hữu cơ 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 29/07/2015 04/09/2015
12 Hóa môi trường 1.5 3.5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 10/08/2015 05/09/2015
13 Hóa vô cơ 1 2.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 04/08/2015 01/09/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2015
16 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/09/2016
17 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
18 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
19 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
20 Hóa lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
21 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2016
23 Kỹ thuật điện 5 5.6 C 5.6 (C) 24/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 23/01/2016
25 Hóa phân tích 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
26 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2016
28 Các phương pháp phân tích trắc quang 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2016
29 Kỹ thuật phản ứng 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2016
30 Dụng cụ đo 4 4.8 D 4.8 (D) 08/08/2016
31 Kỹ thuật xúc tác 2 3.6 F 3.6 (F) 30/07/2016
32 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 03/08/2016
34 An toàn lao động 8.5 8 B 8 (B) 05/08/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.4 D 5.4 (D) 01/08/2017
36 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
37 Các phương pháp phân tích điện hóa 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2017
38 Thực hành phân tích môi trường 7 B 7 (B)
39 Pháp luật đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2017
41 Phân tích môi trường 9 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2017
42 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.5 B 7.5 (B)
43 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
44 Phương pháp phân tích quang học hiện đại 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2017
45 Phân tích công nghiệp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
46 Phân tích môi trường I (I)
47 Phương pháp chiết và sắc ký 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
49 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 8.1 B 8.1 (B) 18/05/2017
50 Toán cao cấp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 17/03/2016
51 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/03/2016
52 Hóa hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2016
53 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 16/03/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) ** ** ** (I) 27/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Hóa vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2017
56 Pháp luật đại cương 1.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2016
57 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo