Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Đình Vũ
Mã sinh viên: 1631120063
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0.5 1 2 2.3 F F 2.3 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 1.5 3 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/01/2015 15/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 01/02/2015 02/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/02/2015 26/05/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2015
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
10 Vật lý ** ** ** ** 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa hữu cơ 1 0 2.6 1.9 F F 2.6 (F) 29/07/2015 04/09/2015
12 Hóa môi trường 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 10/08/2015 05/09/2015
13 Hóa vô cơ 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 04/08/2015 01/09/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/08/2015 07/09/2015
16 Tiếng Anh 1 I (I)
17 Hóa lý 1 I (I)
18 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hóa phân tích I (I)
23 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo