Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đức Việt
Mã sinh viên: 1631190012
Lớp: CĐ CĐ 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
2 Vật liệu học 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 27/01/2015 12/02/2015
3 Tin học văn phòng 3 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 27/01/2015 14/02/2015
5 Hình họa 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/08/2015 16/09/2015 ĐPK
8 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 6 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
13 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 06/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật liệu học I (I)
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
23 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
24 Tiếng Anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 25/02/2016
25 Phương pháp tính 1.5 1.7 F 1.7 (F) 15/01/2016
26 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.2 D 4.2 (D) 21/01/2016
28 Thực hành Nguội 6.5 C 6.5 (C)
29 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2016
30 Phương pháp tính I (I)
31 Máy cắt 1.5 3.2 F 3.2 (F) 26/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 3.7 F 3.7 (F) 16/07/2017
33 Pháp luật đại cương 2.5 3.5 F 3.5 (F) 23/07/2016
34 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
35 Công nghệ bảo trì 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
36 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2016
39 Máy cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 30/07/2016
40 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
41 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
43 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 19/01/2017
44 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4 5 D 5 (D) 16/01/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.5 F 3.5 (F) 07/02/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
47 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
48 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
49 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
51 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2017
53 Tin học văn phòng I (I)
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2017
55 CAD 8 7.8 B 7.8 (B) 03/10/2016
56 Nguyên lý máy 7 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2016
57 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 14/09/2016
58 Phương pháp tính I (I)
59 Vật liệu học 4 5 TB 5 (TB) 19/03/2016
60 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
61 Phương pháp tính 4 5.1 D 5.1 (D) 20/03/2017
62 Máy cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2017
63 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo