Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Kiên
Mã sinh viên: 1631190026
Lớp: CĐ CĐ 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015
2 Vật liệu học 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2015
4 Toán cao cấp 1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/01/2015 14/02/2015
5 Hình họa 2.5 3.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 2 4.2 D 4.2 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/07/2015 09/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Hóa học đại cương 2.5 3.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 06/08/2015
18 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 2.5 F 2.5 (F) 14/01/2016
19 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 25/02/2016
21 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2016
22 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2016
24 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
26 Pháp luật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/08/2016
28 Thực hành Sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
29 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2016
30 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2016
33 Máy cắt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
35 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2017
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2017
41 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
42 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
43 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
45 Sức bền vật liệu 5.5 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo