Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Tất Hùng
Mã sinh viên: 1631190038
Lớp: CĐ CĐ 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/02/2015 03/03/2015
2 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
4 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
5 Hình họa 0.5 2 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 31/07/2015 13/09/2015
10 Kỹ thuật điện ** 2 ** 3.4 ** F 3.4 (F) 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 3.5 4.9 D 4.9 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Hóa học đại cương 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 06/08/2015
18 Vật lý 7.5 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
20 Chi tiết máy 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
22 Phương pháp tính 6 5 D 5 (D) 15/01/2016
23 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2016
25 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
26 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Pháp luật đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/07/2016
28 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
29 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
30 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 C 6 (C) 03/08/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2016
33 Máy cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.7 F 3.7 (F) 07/02/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
41 Công nghệ CNC 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
42 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
43 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2017
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
47 Hình họa 5.5 6 C 6 (C) 23/03/2016
48 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2016
49 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2016
50 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2016
51 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 21/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo