Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Toản
Mã sinh viên: 1631190039
Lớp: CĐ CĐ 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015
2 Vật liệu học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2015
4 Toán cao cấp 1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 14/02/2015
5 Hình họa 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 22/01/2015
7 Điện kỹ thuật I (I)
8 Giáo dục quốc phòng (I)
9 Giáo dục thể chất 1 (I)
10 Chính trị I (I)
11 Ngoại ngữ 1 I (I)
12 Vật liệu cơ khí I (I)
13 Cơ lý thuyết I (I)
14 Hàn cơ bản I (I)
15 Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp I (I)
16 Nguội cơ bản I (I)
17 Vẽ kỹ thuật I (I)
18 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 07/08/2015
19 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2015
20 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 31/07/2015
21 Kỹ thuật điện 4 4.9 D 4.9 (D) 30/07/2015
22 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
23 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
24 Vật lý 7 7 B 7 (B) 24/07/2015
25 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
26 Hóa học đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2015
27 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
28 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2015
29 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
30 Chi tiết máy I (I)
31 CAD ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành Nguội 0 F (I)
33 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
35 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL) I (I)
36 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo