Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Minh Tiến
Mã sinh viên: 1631190095
Lớp: CĐ CĐ 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật liệu học 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
3 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 08/02/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
5 Hình họa 1.5 2.5 3.3 4 F D 4 (D) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện I (I)
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
13 Vật lý I (I)
14 Thực hành cắt gọt 1 2.5 F 2.5 (F)
15 Hóa học đại cương I (I)
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 06/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 20/09/2016
19 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2016
21 Hóa học đại cương 6.5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2017
22 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
23 Phương pháp tính ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
25 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
26 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
27 Phương pháp tính 0 2.3 F 2.3 (F) 15/01/2016
28 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
30 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
31 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2016
32 Pháp luật đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
34 Công nghệ bảo trì 6 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2016
37 Máy cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2016
38 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
39 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
40 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
42 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
46 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
47 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
48 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
50 Quản lý chất lượng sản phẩm 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/05/2017
51 Kỹ thuật điện 5 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2016
52 Vật lý I (I)
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.8 F 3.8 (F) 17/03/2016
54 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2016
55 Phương pháp tính 6 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2017
56 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Phương pháp tính 0 0 K (I) 21/03/2016
59 Vật liệu học 3.5 5 TB 5 (TB) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo