Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1631190099
Lớp: CĐ CĐ 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0.5 1 3 3.3 F F 3.3 (F) 04/02/2015 20/02/2015
2 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 2 3 3 F F 3 (F) 27/01/2015 14/02/2015
4 Hình họa 1.5 3.5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2015 09/03/2015
5 Vật liệu học 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 07/08/2015 04/09/2015
9 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1 1 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 31/07/2015 13/09/2015
11 Kỹ thuật điện 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/07/2015 04/09/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 1.5 0 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 24/07/2015 10/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 5.5 C 5.5 (C)
16 Hóa học đại cương 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
18 Toán cao cấp 1 5.5 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
20 CAD I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chi tiết máy I (I)
24 Phương pháp tính I (I)
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo