Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Vương
Mã sinh viên: 1631190114
Lớp: CĐ CĐ 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/02/2015 20/02/2015
2 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 14/02/2015
4 Hình họa 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 02/02/2015 09/03/2015
5 Vật liệu học 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 02/02/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/08/2015 04/09/2015
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Vẽ kỹ thuật 0.5 2.5 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 31/07/2015 13/09/2015
11 Kỹ thuật điện 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 30/07/2015 04/09/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2015
18 Vật liệu học I (I)
19 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Chi tiết máy I (I)
25 CAD I (I)
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Thực hành Nguội 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo