Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đức Long
Mã sinh viên: 1631190158
Lớp: CĐ CĐ 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/02/2015 20/02/2015
2 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 27/01/2015 14/02/2015
4 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015
5 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 07/08/2015
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Vẽ kỹ thuật 1 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật điện 4 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Hóa học đại cương 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 30/07/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/06/2015
18 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
20 CAD I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy I (I)
23 Thực hành Nguội 0 F (I)
24 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
25 Máy cắt I (I)
26 Thực hành Sửa chữa 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo