Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Thắng
Mã sinh viên: 1631190173
Lớp: CĐ CĐ 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 ** 1.7 ** F ** ** 04/02/2015 20/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 08/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 27/01/2015 14/02/2015
4 Hình họa 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2015 09/03/2015
5 Vật liệu học 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/08/2015 04/09/2015
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Vẽ kỹ thuật 2 ** 2 ** F ** 2 (F) 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật điện 1 0 2.6 1.9 F F 2.6 (F) 30/07/2015 04/09/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
14 Vật lý I (I)
15 Thực hành cắt gọt 1 5.5 C 5.5 (C)
16 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
18 Cơ lý thuyết 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 18/09/2015 06/10/2015
19 Vật liệu học I (I)
20 Vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2017
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
24 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2016
25 Chi tiết máy I (I)
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 CAD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
29 Tiếng Anh 1 3.5 4.1 D 4.1 (D) 25/02/2016
30 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
31 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 24/07/2016
35 Máy cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Thực hành Sửa chữa 7 B 7 (B)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2017
41 Công nghệ CNC 2 3.2 F 3.2 (F) 10/01/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
43 Thực hành CNC 4.5 D 4.5 (D)
44 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
45 Công nghệ CNC I (I)
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 F (I)
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2017
49 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Cơ lý thuyết 4 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2016
51 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 01/04/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2017
53 Pháp luật đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
54 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo