Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chiến
Mã sinh viên: 1631190192
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 13/02/2015
2 Hình họa 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
9 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 02/08/2015 08/09/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 31/07/2015 13/09/2015
11 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 30/07/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 31/07/2015
18 Toán cao cấp 1 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 18/09/2015 02/10/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
20 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2016
22 Chi tiết máy 2.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.4 D 5.4 (D) 22/02/2016 ĐPK
24 CAD 2 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
26 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
27 Phương pháp tính 0 1.6 F 1.6 (F) 12/01/2017
28 Thực hành Sửa chữa 7.3 B 7.3 (B)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2016
30 Công nghệ bảo trì 8 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2016
31 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
32 Tiếng Anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
33 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/07/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.6 C 5.6 (C) 24/07/2016
35 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
36 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 23/07/2017
37 Công nghệ CNC 3 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2017
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 2.5 F 2.5 (F) 16/01/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
40 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3 F 3 (F) 14/02/2017
44 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2017
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/05/2017
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2017
49 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2016
50 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo