Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Hưng
Mã sinh viên: 1631190204
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
2 Hình họa 0.5 0 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 1.5 3.5 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 1 2 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 07/08/2015 04/09/2015
9 Sức bền vật liệu 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 02/08/2015 08/09/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 31/07/2015
11 Kỹ thuật điện 0 1.5 1.9 2.9 F F 2.9 (F) 30/07/2015 04/09/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
18 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
19 Phương pháp tính 2.5 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2016
21 Chi tiết máy I (I)
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2016
23 CAD 3 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 1 2 F 2 (F) 14/01/2016
25 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
26 Chi tiết máy I (I)
27 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
29 Máy cắt I (I)
30 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 21/08/2017
31 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
32 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2016
33 Công nghệ bảo trì 7 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Tiếng Anh 2 3 3.3 F 3.3 (F) 07/09/2016
36 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/07/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 2.8 F 2.8 (F) 24/07/2016
38 Máy cắt 0.5 2.8 F 2.8 (F) 30/07/2016
39 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
42 Thực hành CNC 5.8 C 5.8 (C)
43 Pháp luật đại cương 2 3.3 F 3.3 (F) 19/01/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 13/01/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.7 F 2.7 (F) 14/02/2017
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
49 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
50 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2016
51 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2016
52 Sức bền vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2016
53 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2016
54 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 11/09/2017
56 Kỹ thuật điện 0.5 3 F 3 (F) 19/09/2017
57 Máy cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.4 F 3.4 (F) 18/09/2017
59 Đồ án chi tiết máy 3 K 3 (K)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo