Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Anh Đạt
Mã sinh viên: 1631190228
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 4 D 4 (D) 27/01/2015
2 Hình họa 0.5 2.5 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 3 5 D 5 (D) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/08/2015
9 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.6 C 6.6 (C) 31/07/2015
11 Kỹ thuật điện 5 5.1 D 5.1 (D) 30/07/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 1 3.5 3.3 4.9 F D 4.9 (D) 24/07/2015 09/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 31/07/2015
18 Hình họa 4 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2016
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
20 Phương pháp tính 4.5 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2016
22 Chi tiết máy I (I)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2016
24 CAD 6.5 7.1 B 7.1 (B) 25/02/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
26 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực hành Sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
28 An toàn và môi trường công nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2016
29 Công nghệ bảo trì 3 4.3 D 4.3 (D) 03/08/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 07/09/2016
32 Pháp luật đại cương 1 2.5 F 2.5 (F) 23/07/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
34 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
35 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 29/07/2017
36 Công nghệ CNC 2 4 D 4 (D) 10/01/2017
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
39 Thực hành CNC 6.8 C 6.8 (C)
40 Pháp luật đại cương 3 2.8 F 2.8 (F) 19/01/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 14/02/2017
44 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2017
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
48 Hình họa 2 3 F 3 (F) 23/03/2016
49 Chi tiết máy 6.5 7 B 7 (B) 16/09/2016
50 Vật liệu học 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2016
51 Đồ án chi tiết máy 6.5 TBK 6.5 (TBK)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo