Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Bình
Mã sinh viên: 1631190231
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
2 Hình họa 0.5 3.5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 4 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 07/08/2015
9 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 31/07/2015 13/09/2015
11 Kỹ thuật điện 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
16 Hóa học đại cương 2.5 4.5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 31/07/2015
18 Toán cao cấp 1 2.5 4.1 D 4.1 (D) 18/09/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
20 Phương pháp tính 4.5 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2016
22 Chi tiết máy 2 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2016
24 CAD 4 5.6 C 5.6 (C) 25/02/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
26 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực hành Sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
28 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
29 Công nghệ bảo trì 7 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Pháp luật đại cương 2.5 3.9 F 3.9 (F) 23/07/2016
32 Tiếng Anh 2 2.5 3.6 F 3.6 (F) 07/09/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.1 C 6.1 (C) 24/07/2016
34 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
35 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2017
36 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Công nghệ CNC 0 2.5 F 2.5 (F) 10/01/2017
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
40 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
41 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
42 Pháp luật đại cương 2 3.6 F 3.6 (F) 19/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.7 F 3.7 (F) 07/02/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
45 Công nghệ CNC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 C 6 (C) 19/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
49 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2016
50 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 22/09/2016
51 Vật liệu học 6 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 22/09/2016
53 Công nghệ CNC I (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7 B 7 (B) 14/09/2017
55 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo