Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tiến
Mã sinh viên: 1631190233
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
2 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015
3 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 4 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 22/01/2015
7 Hàn cơ bản I (I)
8 Điện kỹ thuật I (I)
9 Giáo dục quốc phòng (I)
10 Giáo dục thể chất 1 (I)
11 Chính trị I (I)
12 Ngoại ngữ 1 I (I)
13 Vật liệu cơ khí I (I)
14 Cơ lý thuyết I (I)
15 Hàn cơ bản I (I)
16 Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp I (I)
17 Nguội cơ bản I (I)
18 Vẽ kỹ thuật I (I)
19 Nguyên lý máy I (I)
20 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2015
21 Vẽ kỹ thuật 2.5 2 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 31/07/2015 13/09/2015
22 Kỹ thuật điện 0.5 4 2.2 4.6 F D 4.6 (D) 30/07/2015 04/09/2015
23 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
24 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
25 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
26 Vật lý 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/07/2015
27 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
28 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
29 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
30 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
31 Phương pháp tính 0.5 1.9 F 1.9 (F) 15/01/2016
32 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2016
33 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 12/01/2016
34 CAD 4 5.6 C 5.6 (C) 25/02/2016
35 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
36 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
37 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.5 F 3.5 (F) 21/01/2016
38 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 03/08/2018
39 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL) 7.5 8 G 8 (G) 02/08/2018
40 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL) (I)
41 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 16/03/2016
42 Vẽ kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 01/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo