Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thịnh
Mã sinh viên: 1631190236
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
2 Hình họa 0.5 4.5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 7 8 B 8 (B) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Vẽ kỹ thuật ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện 4.5 4 D 4 (D) 30/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Hóa học đại cương 0.5 4.5 2.3 5 F D 5 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2015
18 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
19 Phương pháp tính 6 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 23/01/2016
21 Chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2016
23 CAD 4.5 5.6 C 5.6 (C) 25/02/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
25 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
26 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
27 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2016
28 Công nghệ bảo trì 7 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2016
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Pháp luật đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 23/07/2016
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2016
33 Máy cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
37 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
38 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.4 F 2.4 (F) 13/02/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2017
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2017
42 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
45 Kỹ thuật điện 6 6 C 6 (C) 21/03/2016
46 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 17/03/2016
47 Sức bền vật liệu I (I)
48 Sức bền vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.6 F 3.6 (F) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo