Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Dũng
Mã sinh viên: 1631190242
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 2 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/01/2015 13/02/2015
2 Hình họa 0.5 2 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học I (I)
4 Cơ lý thuyết 1 1 3 3 F F 3 (F) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 4 5.6 C 5.6 (C) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 07/08/2015
9 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 4 D 4 (D) 31/07/2015
11 Kỹ thuật điện 3.5 5.1 D 5.1 (D) 30/07/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 8 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 31/07/2015
18 Cơ lý thuyết 2.5 4 D 4 (D) 20/09/2016
19 Hình họa 4 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2016
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
21 Phương pháp tính 2.5 3.2 F 3.2 (F) 15/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2016
23 Chi tiết máy 2 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2016
25 CAD 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3 F 3 (F) 14/01/2016
27 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
28 Thực hành Sửa chữa 7.3 B 7.3 (B)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
30 Công nghệ bảo trì I (I)
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Pháp luật đại cương 1.5 3 F 3 (F) 23/07/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2016
35 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2016
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Tiếng Anh 2 I (I)
38 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
40 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
41 Thực hành CNC 5.8 C 5.8 (C)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 07/02/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2017
44 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm I (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
47 Hình họa 4.5 3 F 3 (F) 23/03/2016
48 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2016
49 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 19/09/2016
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo