Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 1631190243
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 3 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 27/01/2015 13/02/2015
2 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 02/02/2015
3 Vật liệu học 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.9 D 4.9 (D) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 30/07/2015 04/09/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 0 ** 2.4 ** F ** ** 24/07/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 2.5 4.5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
18 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
20 Phương pháp tính 0 1.7 F 1.7 (F) 15/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2016
22 Chi tiết máy I (I)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2016
24 CAD 2.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 3 3.3 F 3.3 (F) 14/01/2016
26 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
27 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
28 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2016
29 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
32 Pháp luật đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 23/07/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2016
34 Máy cắt 3.5 5 D 5 (D) 30/07/2016
35 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
36 Công nghệ CNC 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
39 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2017
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.8 D 4.8 (D) 14/02/2017
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 4 4.7 D 4.7 (D) 15/05/2017
46 Toán cao cấp 1 I (I)
47 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 18/03/2016
48 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2016
49 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2016
50 Kỹ thuật điện 5 5 D 5 (D) 15/09/2016
51 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo