Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Thắng
Mã sinh viên: 1631190247
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 27/01/2015 13/02/2015
2 Hình họa 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 3.5 1.5 3.8 2.4 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1.5 4 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2015 ĐPK
9 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.4 D 5.4 (D) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 1 2.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/07/2015 04/09/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/02/2016
19 Phương pháp tính 3 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 23/01/2016
21 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2016
23 CAD 2.5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
25 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
26 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
27 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2016
28 Công nghệ bảo trì 6 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
31 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/07/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.6 D 4.6 (D) 24/07/2016
33 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Phương pháp tính 2 3 F 3 (F) 23/07/2017
36 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7 B 7 (B) 16/01/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
39 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/02/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2017
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
46 Toán cao cấp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 17/03/2016
47 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 11/09/2017
48 Vật liệu học 7 7 KH 7 (KH) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo