Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Xuân Minh
Mã sinh viên: 1631190266
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
2 Hình họa 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 4 4.1 D 4.1 (D) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 4 6 C 6 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 07/08/2015
9 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2015
11 Kỹ thuật điện 0 ** 1.6 ** F ** ** 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 31/07/2015
18 Hình họa 3.5 4.4 D 4.4 (D) 27/09/2016
19 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2017
21 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
24 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
25 Thực hành Nguội 3 F 3 (F)
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2016
27 CAD 2 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
29 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
30 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
31 Công nghệ bảo trì I (I)
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.3 F 2.3 (F) 24/07/2016
36 Máy cắt 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
37 Công nghệ bảo trì 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2017
38 Công nghệ CNC 3.5 5 D 5 (D) 10/01/2017
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
40 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
41 Thực hành CNC 6.3 C 6.3 (C)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 1 2 4 D 4 (D) 20/01/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2017
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
48 Kỹ thuật điện 6.5 7 B 7 (B) 15/09/2016
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.8 F 3.8 (F) 24/09/2016
50 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2016
51 Đồ án chi tiết máy 8 G 8 (G)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo