Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Văn Ngọc
Mã sinh viên: 1631190283
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
2 Hình họa 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 11/02/2015 ĐPK
4 Cơ lý thuyết 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 07/08/2015 04/09/2015
9 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 8 7.9 B 7.9 (B) 31/07/2015
11 Kỹ thuật điện 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 30/07/2015 04/09/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2015
18 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2017
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
21 Phương pháp tính 9 9.3 A 9.3 (A) 15/01/2016
22 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
23 CAD 4 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
24 Giáo dục thể chất 3 10 9.2 A 9.2 (A) 26/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 14/01/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2016
27 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
28 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2016
30 Công nghệ bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
31 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
32 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 23/07/2016
33 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 2.9 F 2.9 (F) 24/07/2016
35 Máy cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2016
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2017
37 Công nghệ CNC 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
40 Thực hành CNC 6.3 C 6.3 (C)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.9 F 3.9 (F) 07/02/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2017
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.3 D 5.3 (D) 17/05/2017
46 Quản lý chất lượng sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 CAD 7 7 B 7 (B) 03/10/2016
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8 B 8 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo