Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hoan
Mã sinh viên: 1631190298
Lớp: CĐ CĐ 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1.5 2 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 04/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 4 4.7 D 4.7 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2 ** F ** ** 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện 1 0 2.2 1.6 F F 2.2 (F) 30/07/2015 04/09/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 4.5 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2015
18 Cơ lý thuyết 2.5 4 D 4 (D) 12/09/2017
19 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2017
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 5.4 D 5.4 (D) 14/09/2017
21 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
22 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
23 CAD I (I)
24 Phương pháp tính 5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4 D 4 (D) 30/05/2016 ĐPK
26 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
27 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
28 Giáo dục thể chất 3 6 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
29 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3.9 F 3.9 (F) 21/01/2016
31 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2016
33 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
34 Thực hành Sửa chữa 7 B 7 (B)
35 Pháp luật đại cương 2.5 3.3 F 3.3 (F) 23/07/2016
36 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 07/09/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
38 Máy cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2016
39 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2017
43 Công nghệ CNC 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2017
44 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
45 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 F 3 (F) 04/01/2017
47 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
48 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2017
50 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
51 Đồ án chi tiết máy 4.5 D 4.5 (D)
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
53 Hình họa 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2016
54 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2016
55 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2016
56 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2016
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2017
58 Pháp luật đại cương 6.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2017
59 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo