Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trung Hiếu
Mã sinh viên: 1631190313
Lớp: CĐ CĐ 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 7 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2015
4 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 04/02/2015
5 Hình họa 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Vẽ kỹ thuật 2 0.5 3.6 2.6 F F 3.6 (F) 31/07/2015 13/09/2015
10 Kỹ thuật điện 3.5 4.9 D 4.9 (D) 30/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 0.5 4 2 4.3 F D 4.3 (D) 24/07/2015 10/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 2.5 3.5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/08/2015
18 Hình họa 6 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2016
19 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2017
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
22 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
24 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
25 Tiếng Anh 1 3.5 3.6 F 3.6 (F) 25/02/2016
26 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
27 CAD 7.5 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2016
29 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.8 F 3.8 (F) 24/07/2016
31 Công nghệ bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
32 Thực hành Sửa chữa 6.5 C 6.5 (C)
33 Pháp luật đại cương 2 3 F 3 (F) 23/07/2016
34 Tiếng Anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
36 Máy cắt 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2016
37 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/02/2017
40 Công nghệ CNC 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2017
41 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
42 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
45 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
47 Đồ án chi tiết máy 4.5 D 4.5 (D)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
49 Quản lý chất lượng sản phẩm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
50 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2017
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
52 Sức bền vật liệu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2016
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo