Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đoan Khang
Mã sinh viên: 1631190349
Lớp: CĐ CĐ 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2015 03/03/2015
2 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
4 Toán cao cấp 1 1 0 1.7 1 F F 1.7 (F) 27/01/2015 14/02/2015
5 Hình họa 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 22/01/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nguyên lý máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Vẽ kỹ thuật 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 31/07/2015 13/09/2015
10 Kỹ thuật điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 24/07/2015 09/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 1 8 0.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/08/2015 08/09/2015
18 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 2 2.8 F 2.8 (F) 14/01/2016
20 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 25/02/2016
22 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 15/01/2016
23 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2016
25 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
26 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
27 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 23/07/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 09/08/2016
29 Thực hành Sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
30 Tiếng Anh 2 3 3.9 F 3.9 (F) 14/09/2016 ĐPK
31 Công nghệ bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
34 Máy cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2016
35 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
36 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 21/08/2017
37 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.8 F 2.8 (F) 07/02/2017
41 Công nghệ chế tạo máy 1 2 3.9 F 3.9 (F) 20/01/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2017
43 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 1 6 5.8 C 5.8 (C) 01/06/2017
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2017
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
49 Hình họa 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2016
50 Sức bền vật liệu 5 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2016
51 Toán cao cấp 1 I (I)
52 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2016
53 Vẽ kỹ thuật 7.5 8 B 8 (B) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo