Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Vương Tùng
Mã sinh viên: 1631190432
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2.5 4.5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2.5 4 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 0 0 2 2 F F 2 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/08/2015 07/09/2015
9 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
13 Vật lý 2.5 4.4 D 4.4 (D) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 1.5 2 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 31/07/2015 01/10/2015 ĐPK
16 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
18 Hình họa 1 2.8 F 2.8 (F) 27/09/2016
19 Hình họa 9 8.7 A 8.7 (A) 15/09/2017
20 Chi tiết máy 9 9.3 A 9.3 (A) 12/01/2016
21 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 15/01/2016
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
24 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
25 CAD 3.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
26 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2016
28 Vật liệu học 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2017
29 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2016
30 Tiếng Anh 2 3 3.6 F 3.6 (F) 07/09/2016
31 Pháp luật đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 23/07/2016
32 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 CAD/CAM 3 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 24/07/2016
38 Thực hành CNC 5 D 5 (D)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
43 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 10/01/2017
44 Pháp luật đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 19/01/2017
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
46 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2017
49 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 16/03/2016
50 Sức bền vật liệu 3 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2016
51 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 01/04/2016
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2016
53 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo