Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Quân
Mã sinh viên: 1631190453
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/01/2015 13/02/2015
3 Tin học văn phòng I (I)
4 Cơ lý thuyết 1 4.5 3.7 6 F C 6 (C) 04/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 0 5.5 1.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 31/07/2015 13/09/2015
10 Kỹ thuật điện I (I)
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 24/07/2015 10/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 5 D 5 (D)
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 0 0 0 0 F F 0 (F) 01/08/2015 08/09/2015
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
19 Phương pháp tính ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chi tiết máy I (I)
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Thực hành Nguội 0 F (I)
26 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 11/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Chi tiết máy I (I)
28 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
29 Kỹ thuật điện I (I)
30 Thực hành Nguội 0 F (I)
31 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Máy cắt I (I)
34 Thực hành Sửa chữa 0 F (I)
35 Công nghệ CNC I (I)
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
37 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo