1
|
Vật liệu học
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
27/01/2015
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
2
|
3.3
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
27/01/2015
|
13/02/2015
|
|
3
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Cơ lý thuyết
|
1
|
4.5
|
3.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
04/02/2015
|
03/03/2015
|
|
5
|
Hình họa
|
0
|
5.5
|
1.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
02/02/2015
|
09/03/2015
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
20/01/2015
|
|
|
7
|
Nguyên lý máy
|
0
|
2
|
2.3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
07/08/2015
|
04/09/2015
|
|
8
|
Sức bền vật liệu
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
02/08/2015
|
|
|
9
|
Vẽ kỹ thuật
|
0
|
1
|
1.7
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
31/07/2015
|
13/09/2015
|
|
10
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
11/06/2015
|
|
|
12
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
10/06/2015
|
|
|
13
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/06/2015
|
|
|
14
|
Vật lý
|
0
|
0
|
0.9
|
0.9
|
F
|
F
|
0.9 (F)
|
24/07/2015
|
10/09/2015
|
|
15
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
|
|
|
16
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
01/08/2015
|
08/09/2015
|
|
18
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
15/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
CAD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thực hành Nguội
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
11/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Thực hành Nguội
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
|
|
|
33
|
Máy cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Thực hành Sửa chữa
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|