Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Viết Lượng
Mã sinh viên: 1631190456
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 28/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
4 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 4 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 0.5 4 3 5.3 F D 5.3 (D) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 1.5 2.5 3 3.7 F F 3.7 (F) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/08/2015
18 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2016
19 Hóa học đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2017
20 Chi tiết máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
21 Thực hành Nguội 6.5 C 6.5 (C)
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
24 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
25 CAD 2.5 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.6 F 3.6 (F) 14/01/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/08/2016
29 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 23/07/2016
30 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
31 Máy cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
34 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2016
36 CAD I (I)
37 Công nghệ CNC 2 3.3 F 3.3 (F) 10/01/2017
38 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2017
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2017
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2017
44 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
47 Hóa học đại cương I (I)
48 Toán cao cấp 1 I (I)
49 CAD I (I)
50 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2016
51 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 05/10/2017
52 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo