Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Nghĩa
Mã sinh viên: 1631190489
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2015
3 Hình họa 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/08/2015 07/09/2015
9 Kỹ thuật điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
13 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Vẽ kỹ thuật 10 9.3 A 9.3 (A) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/08/2015
18 Toán cao cấp 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/09/2015 02/10/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2015
20 Chi tiết máy 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2016
21 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
22 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
24 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
25 CAD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2016
28 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 23/07/2016
29 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 30/07/2016
30 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
31 CAD/CAM 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2016
32 Tiếng Anh 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2016
35 Công nghệ CNC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
36 Pháp luật đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 14/02/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
39 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/05/2017
46 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo