1
|
Nhập môn du lịch học
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
27/01/2015
|
|
|
2
|
Tin học văn phòng
|
2.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
08/02/2015
|
|
|
3
|
Tâm lý học đại cương
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
30/01/2015
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
1
|
1
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
12/02/2015
|
13/02/2015
|
ĐPK
|
5
|
Pháp luật đại cương
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
02/02/2015
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
16/03/2015
|
|
|
7
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
2
|
3.7
|
3
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
18/07/2015
|
01/09/2015
|
|
8
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
09/04/2015
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 2
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
29/07/2015
|
08/09/2015
|
|
10
|
Xác suất thống kê
|
1
|
0
|
1.8
|
1.2
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
02/08/2015
|
12/09/2015
|
|
11
|
Nguyên lý kế toán
|
2.5
|
3.5
|
3.8
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
01/08/2015
|
07/09/2015
|
|
12
|
Quản trị học
|
6.5
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
29/07/2015
|
|
|
13
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
09/04/2015
|
|
|
14
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/04/2015
|
|
|
15
|
Nghi thức xã hội
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Tham quan tuyến điểm du lịch
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
17
|
Kiểm soát đồ uống và thực phẩm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
10/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
28/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Lý thuyết thống kê
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
06/09/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Tài chính tiền tệ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Đạo đức kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Thực hành nghiệp vụ khách sạn
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|