Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Tiến
Mã sinh viên: 1731010003
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2016
4 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
12 CAD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2016
13 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 22/07/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Vật lý I (I)
16 Nguyên lý máy 9 8.3 B 8.3 (B) 24/07/2016
17 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 29/07/2016
18 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2016
19 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2016
20 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
21 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
22 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2017
24 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
25 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
26 Nguyên lý cắt 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
27 Kỹ thuật điện 0 1.6 F 1.6 (F) 18/01/2017
28 Chi tiết máy 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2017
29 Giáo dục thể chất 3 I (I)
30 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2017
31 An toàn và môi trường công nghiệp 1 3.2 F 3.2 (F) 28/07/2017
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Máy cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 26/07/2017
34 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 PLC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2017
36 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2017
37 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 CAD/CAM I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Đồ gá I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
43 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2017
44 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2017
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2017
46 Phương pháp tính 9 9.2 A 9.2 (A) 25/09/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo