Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thành Tuấn
Mã sinh viên: 1731010014
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 2.5 3.8 F 3.8 (F) 22/01/2016
4 Vật liệu học 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 1 2.8 F 2.8 (F) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 1 2.8 F 2.8 (F) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
12 CAD I (I)
13 Hóa học đại cương I (I)
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Vật lý 2.5 3.8 F 3.8 (F) 26/07/2016
16 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2016
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2016
18 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2016
19 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 05/08/2016
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2017
22 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2017
25 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
26 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
27 Kỹ thuật điện I (I)
28 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Máy cắt I (I)
31 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 PLC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Pháp luật đại cương I (I)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
36 Công nghệ CNC I (I)
37 CAD/CAM I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Đồ gá I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo