Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Sơn
Mã sinh viên: 1731010059
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2016
3 Hình họa 5.5 5.9 C 5.9 (C) 22/01/2016
4 Vật liệu học 3 4.1 D 4.1 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 1 3.3 F 3.3 (F) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 CAD I (I)
12 Hóa học đại cương 6.5 6 C 6 (C) 22/07/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Vật lý 8.5 7.7 B 7.7 (B) 26/07/2016
15 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2016
17 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2016
18 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 05/08/2016
19 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 15/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2017
21 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 05/01/2017
23 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 2.6 F 2.6 (F) 19/01/2017
24 Nguyên lý cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
25 Chi tiết máy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2017
26 Kỹ thuật điện 1.5 3.8 F 3.8 (F) 18/01/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
28 CAD I (I)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2017
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Máy cắt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/07/2017
32 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 23/07/2017
33 PLC 4.5 3.8 F 3.8 (F) 29/07/2017
34 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 19/07/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.8 F 1.8 (F) 09/08/2017
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 CAD/CAM I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Đồ gá I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
42 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 19/09/2017
43 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 03/10/2017
44 Sức bền vật liệu 1.5 3.8 F 3.8 (F) 12/09/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo