Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Vũ
Mã sinh viên: 1731010065
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2016
4 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 1 2.7 F 2.7 (F) 27/01/2016
7 Toán cao cấp 1 0 2.2 F 2.2 (F) 26/02/2016 ĐPK
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
11 CAD 2 3.3 F 3.3 (F) 31/08/2016
12 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 22/07/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Vật lý 9.5 8.8 A 8.8 (A) 26/07/2016
15 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 24/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/07/2016
17 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2016
18 Sức bền vật liệu 0 3 F 3 (F) 05/08/2016
19 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2017
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2017
21 CAD I (I)
22 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
25 Kỹ thuật điện 0.5 2 F 2 (F) 18/01/2017
26 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 08/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2017
29 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2017
30 CAD I (I)
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Máy cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 26/07/2017
33 Phương pháp tính 0 1.5 F 1.5 (F) 23/07/2017
34 PLC 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2017
35 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5 D 5 (D) 09/08/2017
37 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 21/08/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 CAD/CAM I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Đồ gá I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
44 Kỹ thuật điện 2 4.1 D 4.1 (D) 19/09/2017
45 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2017
46 Đồ gá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo