Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Quang
Mã sinh viên: 1731010076
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2016
4 Vật liệu học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2016
7 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 8.3 B 8.3 (B)
13 Vẽ kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2016
14 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 24/07/2016
15 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/07/2016
16 CAD 4 5 D 5 (D) 31/08/2016
17 Sức bền vật liệu 2 3.3 F 3.3 (F) 05/08/2016
18 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2016
19 Vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2017
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2017
22 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017
25 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
26 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2017
27 Kỹ thuật điện 2 3.1 F 3.1 (F) 18/01/2017
28 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
29 Phương pháp tính I (I)
30 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2017
31 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2017
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2017
34 Phương pháp tính 3.5 2.8 F 2.8 (F) 23/07/2017
35 PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 09/08/2017
37 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 CAD/CAM I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Đồ gá I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
44 Sức bền vật liệu 0 2.2 F 2.2 (F) 13/03/2017
45 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2017
47 Sức bền vật liệu 1.5 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2017
48 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo